Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 寢姿山(下田索道)

Xuất phát lúc
15:37 05/01, 2024
  1. 1
    16:10 - 00:10
    8h 0min JPY 18.860 IC JPY 18.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    16:10
    16:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    17:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:59
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    20:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:52
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:15
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    23:15
    00:10
  2. 2
    16:01 - 00:10
    8h 9min JPY 40.780 IC JPY 40.778 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    16:01
    16:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    16:05
    16:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:52
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:15
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    23:15
    00:10
  3. 3
    15:55 - 00:10
    8h 15min JPY 18.270 IC JPY 18.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    15:55
    16:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    18:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:52
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:15
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    23:15
    00:10
  4. 4
    15:40 - 00:10
    8h 30min JPY 18.270 IC JPY 18.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:43
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:52
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:52
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:15
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    23:15
    00:10
  5. 5
    15:37 - 23:30
    7h 53min JPY 174.170
    cancel cancel
    德島
    徳島
    15:37
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.