Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 星野仙一纪念馆

Xuất phát lúc
21:38 05/01, 2024
  1. 1
    22:00 - 06:25
    8h 25min JPY 4.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:11
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:20
    06:22
    Ohara Bijutsukan Mae
    大原美術館前
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:25
  2. 2
    22:00 - 07:00
    9h 0min JPY 4.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:13
    Kojima
    児島
    Ga
    05:13
    05:17
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:17
    06:59
    Kurashiki Geibun Higashi
    倉敷芸文館東
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:00
  3. 3
    05:41 - 08:27
    2h 46min JPY 4.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:53
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    West Exit
    07:53
    07:56
    Chayamachi Eki-mae
    茶屋町駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:03
    08:16
    Higashimachi (Okayama)
    東町(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:27
  4. 4
    05:55 - 09:35
    3h 40min JPY 8.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:44
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:01
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:20
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:35
  5. 5
    21:38 - 23:29
    1h 51min JPY 40.010
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    21:38
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.