Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 加太 淡岛温泉 大阪屋 Hiina之汤

Xuất phát lúc
14:58 05/01, 2024
  1. 1
    15:51 - 19:56
    4h 5min JPY 3.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    15:51
    15:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:55
    16:17
    Nankai Ferry
    南海フェリー
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:20
    Tokushima Port
    徳島港
    Cảng
    16:25
    18:40
    Wakayamako
    和歌山港
    Cảng
    timetable Bảng giờ
    18:53
    18:58
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:38
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    19:38
    19:56
  2. 2
    15:10 - 19:56
    4h 46min JPY 5.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    15:10
    15:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:15
    17:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:03
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:11
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:38
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    19:38
    19:56
  3. 3
    15:10 - 19:56
    4h 46min JPY 5.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    15:10
    15:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:15
    17:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:03
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:11
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:38
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    19:38
    19:56
  4. 4
    15:10 - 19:56
    4h 46min JPY 5.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    15:10
    15:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:15
    17:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:43
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:01
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:01
    18:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:11
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:38
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    19:38
    19:56
  5. 5
    14:58 - 18:37
    3h 39min JPY 64.410
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    14:58
    18:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.