Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 壹岐海豚公园&度假村

Xuất phát lúc
23:07 04/27, 2024
  1. 1
    10:10 - 18:00
    7h 50min JPY 56.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    10:10
    10:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    12:09
    12:14
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:31
    Katsumoto Iriguchi
    勝本入口
    Trạm Xe buýt
    17:31
    18:00
  2. 2
    10:10 - 18:00
    7h 50min JPY 56.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    10:10
    10:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    12:09
    12:14
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:31
    Katsumoto Iriguchi
    勝本入口
    Trạm Xe buýt
    17:31
    18:00
  3. 3
    05:55 - 18:00
    12h 5min JPY 35.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    08:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:34
    Shinmichi [Gonoura]
    新道[郷ノ浦]
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:31
    Katsumoto Iriguchi
    勝本入口
    Trạm Xe buýt
    17:31
    18:00
  4. 4
    05:55 - 18:00
    12h 5min JPY 35.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    08:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:31
    Katsumoto Iriguchi
    勝本入口
    Trạm Xe buýt
    17:31
    18:00
  5. 5
    23:07 - 08:45
    9h 38min JPY 231.210
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    23:07
    08:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.