Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 나카코리텐

Xuất phát lúc
02:38 05/23, 2024
  1. 1
    06:25 - 13:53
    7h 28min JPY 11.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    06:25
    06:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    08:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:12
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:00
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:53
  2. 2
    05:55 - 13:53
    7h 58min JPY 10.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:19
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:46
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:51
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:53
  3. 3
    05:11 - 13:55
    8h 44min JPY 10.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:28
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:46
    13:49
    Hayatama Taisha Mae (Shingu Shimohonmachi)
    速玉大社前〔新宮市下本町〕
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:55
  4. 4
    05:55 - 14:08
    8h 13min JPY 10.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:19
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:46
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:51
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:06
    Ohashidori (Wakayama)
    大橋通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:08
  5. 5
    02:38 - 08:08
    5h 30min JPY 114.250
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    02:38
    08:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.