Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Fukuoka Mitsukoshi

Xuất phát lúc
21:32 04/30, 2024
  1. 1
    22:00 - 07:53
    9h 53min JPY 15.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    07:47
    07:53
  2. 2
    22:00 - 08:15
    10h 15min JPY 12.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:15
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:15
  3. 3
    05:26 - 10:13
    4h 47min JPY 17.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:10
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:07
    10:13
  4. 4
    05:26 - 10:30
    5h 4min JPY 18.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    10:25
    10:30
  5. 5
    21:32 - 04:08
    6h 36min JPY 160.570
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    21:32
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.