Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 衛星宇佐

Xuất phát lúc
01:22 04/29, 2024
  1. 1
    05:41 - 11:44
    6h 3min JPY 17.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    10:59
    11:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:28
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:44
  2. 2
    05:26 - 11:44
    6h 18min JPY 19.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    10:59
    11:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:28
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:44
  3. 3
    05:41 - 12:16
    6h 35min JPY 16.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    11:42
    11:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:15
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:16
  4. 4
    09:15 - 14:26
    5h 11min JPY 16.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    13:42
    13:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  5. 5
    01:22 - 07:58
    6h 36min JPY 191.610
    cancel cancel
    德島
    徳島
    01:22
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.