Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 中村文具店

Xuất phát lúc
09:14 04/28, 2024
  1. 1
    09:56 - 14:49
    4h 53min JPY 32.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    09:56
    10:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:12
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    13:12
    13:21
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    13:32
    14:29
    Yokotashimo Higashi
    横田下東
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:49
  2. 2
    09:51 - 14:49
    4h 58min JPY 32.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:18
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    13:18
    13:27
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    13:32
    14:29
    Yokotashimo Higashi
    横田下東
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:49
  3. 3
    09:51 - 14:52
    5h 1min JPY 32.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    13:54
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:39
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    14:39
    14:52
  4. 4
    09:15 - 14:52
    5h 37min JPY 16.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:09
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:39
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    14:39
    14:52
  5. 5
    09:14 - 16:26
    7h 12min JPY 171.770
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    09:14
    16:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.