Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → MacDonald Mochigahama

Xuất phát lúc
15:22 05/01, 2024
  1. 1
    15:23 - 21:19
    5h 56min JPY 17.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:56
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    20:56
    21:01
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:19
  2. 2
    15:23 - 21:19
    5h 56min JPY 17.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:56
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:56
    21:04
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:12
    21:18
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:19
  3. 3
    15:23 - 21:25
    6h 2min JPY 17.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:42
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:06
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    21:06
    21:09
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:14
    21:25
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:25
  4. 4
    15:23 - 21:33
    6h 10min JPY 17.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:56
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:56
    21:04
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:28
    21:32
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    21:32
    21:33
  5. 5
    15:22 - 22:33
    7h 11min JPY 169.290
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    15:22
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.