Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 요시미네

Xuất phát lúc
16:48 04/28, 2024
  1. 1
    18:41 - 06:27
    11h 46min JPY 32.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    18:41
    18:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    18:45
    19:13
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:16
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:20
    Imari
    伊万里
    Ga
    06:20
    06:27
  2. 2
    18:29 - 06:27
    11h 58min JPY 17.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:20
    Imari
    伊万里
    Ga
    06:20
    06:27
  3. 3
    17:28 - 06:27
    12h 59min JPY 17.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    22:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:20
    Imari
    伊万里
    Ga
    06:20
    06:27
  4. 4
    16:55 - 06:32
    13h 37min JPY 20.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    16:55
    17:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    18:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    22:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:44
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    06:25
    06:32
  5. 5
    16:48 - 00:32
    7h 44min JPY 180.410
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    16:48
    00:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.