Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 石之藏

Xuất phát lúc
18:21 04/28, 2024
  1. 1
    18:41 - 23:05
    4h 24min JPY 33.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    18:41
    18:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    18:45
    19:13
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:16
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:48
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    22:48
    23:05
  2. 2
    18:29 - 00:19
    5h 50min JPY 17.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:02
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    00:02
    00:19
  3. 3
    18:29 - 00:19
    5h 50min JPY 16.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:33
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:02
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    00:02
    00:19
  4. 4
    18:29 - 00:22
    5h 53min JPY 17.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:05
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:22
  5. 5
    18:21 - 01:33
    7h 12min JPY 174.490
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    18:21
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.