Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 至幸的紅茶專門店 紅茶之店 RiverFlow

Xuất phát lúc
17:05 05/16, 2024
  1. 1
    18:41 - 23:29
    4h 48min JPY 32.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    18:41
    18:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    18:45
    19:13
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:16
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:46
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:46
    21:53
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    22:49
    23:29
  2. 2
    17:28 - 23:29
    6h 1min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    21:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:56
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    22:49
    23:29
  3. 3
    17:28 - 23:29
    6h 1min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    21:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:50
    21:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    22:49
    23:29
  4. 4
    17:28 - 23:29
    6h 1min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    21:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:46
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:46
    21:53
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    22:49
    23:29
  5. 5
    17:05 - 00:23
    7h 18min JPY 176.410
    cancel cancel
    德島
    徳島
    17:05
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.