Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 조이풀 쿠로카미 점

Xuất phát lúc
04:12 05/16, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:05
    5h 39min JPY 21.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:10
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:28
    10:33
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:34
    10:42
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    10:46
    10:57
    Jogyoji (Kumamoto)
    浄行寺(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:05
  2. 2
    05:41 - 11:29
    5h 48min JPY 19.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:59
    11:24
    Municipal Hitsuyukan Koko Mae
    市立必由館高校前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:29
  3. 3
    05:41 - 11:46
    6h 5min JPY 19.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:19
    11:45
    Seiseiko Mae
    済々黌前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  4. 4
    05:40 - 11:46
    6h 6min JPY 38.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:40
    05:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    07:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:47
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    07:47
    07:52
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:29
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:33
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:45
    Seiseiko Mae
    済々黌前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  5. 5
    04:12 - 12:01
    7h 49min JPY 223.690
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    04:12
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.