Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → MONOGRAPH

Xuất phát lúc
08:38 05/22, 2024
  1. 1
    09:56 - 14:54
    4h 58min JPY 36.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    09:56
    10:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:35
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    14:35
    14:37
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    14:40
    14:51
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:54
  2. 2
    09:51 - 14:54
    5h 3min JPY 36.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:35
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    14:35
    14:37
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    14:40
    14:51
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:54
  3. 3
    09:15 - 15:34
    6h 19min JPY 19.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:54
    15:05
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    15:05
    15:09
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    15:10
    15:31
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
  4. 4
    09:10 - 15:34
    6h 24min JPY 22.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    09:10
    09:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    11:21
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    15:00
    15:07
    Honjomachi
    本荘町
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
    Honjomachi
    本荘町
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:31
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
  5. 5
    08:38 - 16:28
    7h 50min JPY 191.370
    cancel cancel
    德島
    徳島
    08:38
    16:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.