Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 다카치호진자 신사

Xuất phát lúc
02:15 04/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 14:01
    8h 20min JPY 21.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:11
    10:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    10:25
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:01
  2. 2
    05:10 - 14:01
    8h 51min JPY 36.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:10
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    08:11
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    11:04
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:01
  3. 3
    05:10 - 14:01
    8h 51min JPY 36.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:10
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    08:11
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:07
    KURUMEINTAMINAMI
    久留米インター南
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:01
  4. 4
    09:56 - 16:52
    6h 56min JPY 60.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    09:56
    10:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:40
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    15:40
    15:43
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:42
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:52
  5. 5
    02:15 - 10:52
    8h 37min JPY 248.010
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    02:15
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.