Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 番所鼻自然公園

Xuất phát lúc
06:07 04/28, 2024
  1. 1
    07:26 - 16:35
    9h 9min JPY 26.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    07:26
    07:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:24
    Sakanoe
    坂之上
    Ga
    14:24
    14:33
    Sakanoe (Kagoshima Sakanoe)
    坂之上(鹿児島市坂之上)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:39
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:45
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:20
    Mizunarikawa
    水成川
    Ga
    16:20
    16:35
  2. 2
    06:58 - 16:35
    9h 37min JPY 24.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:13
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    13:37
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:37
    13:44
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    14:08
    15:39
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:45
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:20
    Mizunarikawa
    水成川
    Ga
    16:20
    16:35
  3. 3
    06:37 - 16:35
    9h 58min JPY 23.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:10
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:43
    13:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    14:08
    15:39
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:45
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:20
    Mizunarikawa
    水成川
    Ga
    16:20
    16:35
  4. 4
    06:37 - 16:35
    9h 58min JPY 23.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:10
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:18
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    14:18
    14:21
    Taniyama Eki-mae
    谷山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    15:39
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:45
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:20
    Mizunarikawa
    水成川
    Ga
    16:20
    16:35
  5. 5
    06:07 - 16:19
    10h 12min JPY 250.410
    cancel cancel
    德島
    徳島
    06:07
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.