Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 卡努查海灣別墅酒店

Xuất phát lúc
22:53 04/27, 2024
  1. 1
    00:43 - 14:03
    13h 20min JPY 57.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:44
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:00
    10:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:42
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:17
    Futami Iriguchi
    二見入口
    Trạm Xe buýt
    12:17
    14:03
  2. 2
    00:43 - 14:54
    14h 11min JPY 49.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:44
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:25
    10:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:53
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    13:08
    Futami Iriguchi
    二見入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    14:54
  3. 3
    23:39 - 14:54
    15h 15min JPY 52.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:47
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    10:47
    10:49
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    13:08
    Futami Iriguchi
    二見入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    14:54
  4. 4
    08:46 - 16:57
    8h 11min JPY 54.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    08:46
    08:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:50
    10:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:35
    13:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:07
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:10
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:35
    Mihara (Nago)
    三原(名護市)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:57
  5. 5
    22:53 - 12:31
    37h 38min JPY 531.130
    cancel cancel
    德島
    徳島
    22:53
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.