Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → Bibaushi Liberty Youth Hostel

Xuất phát lúc
18:28 05/01, 2024
  1. 1
    18:39 - 11:40
    17h 1min JPY 80.120 IC JPY 80.119 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:55
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    18:55
    18:58
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:06
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:15
    23:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口5番のりば
    04:45
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:03
    Miyama Toge
    深山峠
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:40
  2. 2
    18:39 - 12:26
    17h 47min JPY 84.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    18:39
    18:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:16
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    12:16
    12:26
  3. 3
    18:39 - 12:26
    17h 47min JPY 83.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    18:39
    18:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:00
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:20
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:13
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:16
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    12:16
    12:26
  4. 4
    18:29 - 12:26
    17h 57min JPY 83.390 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:53
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    18:53
    18:56
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:00
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:20
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:13
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:16
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    12:16
    12:26
  5. 5
    18:28 - 22:55
    28h 27min JPY 588.670
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    18:28
    22:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.