Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → Tabitofukuronoyado

Xuất phát lúc
02:36 05/19, 2024
  1. 1
    06:00 - 15:32
    9h 32min JPY 45.670 IC JPY 45.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:13
    Nakoso
    勿来
    Ga
    12:13
    15:32
  2. 2
    06:00 - 15:32
    9h 32min JPY 51.460 IC JPY 51.459 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:13
    Nakoso
    勿来
    Ga
    12:13
    15:32
  3. 3
    06:00 - 16:14
    10h 14min JPY 46.520 IC JPY 46.519 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:56
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Nakoso
    勿来
    Ga
    12:55
    16:14
  4. 4
    08:20 - 17:31
    9h 11min JPY 51.930 IC JPY 51.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:42
    Isohara
    磯原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:12
    Nakoso
    勿来
    Ga
    14:12
    17:31
  5. 5
    02:36 - 14:44
    12h 8min JPY 382.990
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    02:36
    14:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.