Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โดโกะอนเซ็น → ยาโยอิเค็นโมริยะทัตสึซาวะ

Xuất phát lúc
21:54 04/28, 2024
  1. 1
    23:17 - 10:36
    11h 19min JPY 22.360 IC JPY 22.351 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:28
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:26
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    10:26
    10:36
  2. 2
    23:17 - 10:36
    11h 19min JPY 22.360 IC JPY 22.351 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:33
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:26
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    10:26
    10:36
  3. 3
    23:17 - 10:36
    11h 19min JPY 22.260 IC JPY 22.246 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:48
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:26
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    10:26
    10:36
  4. 4
    06:00 - 10:53
    4h 53min JPY 42.330 IC JPY 42.326 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:05
    10:10
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    10:33
    10:53
  5. 5
    21:54 - 08:25
    10h 31min JPY 273.950
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    21:54
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.