Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → Tonton拉面(川口店)

Xuất phát lúc
20:21 05/01, 2024
  1. 1
    21:37 - 09:34
    11h 57min JPY 19.180 IC JPY 19.178 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    21:37
    21:40
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:41
    Oji
    王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    09:11
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    Exit 1
    09:11
    09:34
  2. 2
    21:37 - 09:41
    12h 4min JPY 19.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    21:37
    21:40
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:50
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    08:50
    08:54
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:00
    09:36
    Tozuka nishi kominkan
    戸塚西公民館
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:41
  3. 3
    21:37 - 09:42
    12h 5min JPY 18.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    21:37
    21:40
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:09
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:22
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:26
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:34
    09:39
    Sashima higashi
    差間東
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
  4. 4
    21:37 - 09:42
    12h 5min JPY 19.410 IC JPY 19.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    21:37
    21:40
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:57
    Komagome
    駒込
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    09:30
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    Exit 1
    09:30
    09:34
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:34
    09:39
    Sashima higashi
    差間東
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
  5. 5
    20:21 - 06:38
    10h 17min JPY 267.310
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    20:21
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.