Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → Root17美女木SS/吉田石油店

Xuất phát lúc
19:14 05/01, 2024
  1. 1
    19:15 - 07:43
    12h 28min JPY 18.170 IC JPY 18.165 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:35
    19:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:58
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:05
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    06:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    West Exit
    07:27
    07:31
    Musashi-Urawa Sta. Koka-shita Noriba
    武蔵浦和駅高架下乗場
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:39
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:43
  2. 2
    19:15 - 08:03
    12h 48min JPY 18.050 IC JPY 18.045 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:58
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:05
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    06:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:27
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    07:27
    07:30
    Kita-Toda Sta.
    北戸田駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:02
    Bijogi 1Chome Nishi
    美女木一丁目西
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:03
  3. 3
    19:15 - 08:03
    12h 48min JPY 18.050 IC JPY 18.045 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:35
    19:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:58
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:05
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    06:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:27
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    07:27
    07:30
    Kita-Toda Sta.
    北戸田駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:02
    Bijogi 1Chome Nishi
    美女木一丁目西
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:03
  4. 4
    19:29 - 08:11
    12h 42min JPY 15.170 IC JPY 15.165 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:40
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    06:40
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:40
    06:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:05
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    07:57
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    07:57
    08:00
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    08:07
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:11
  5. 5
    19:14 - 05:25
    10h 11min JPY 265.310
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    19:14
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.