Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → Kawa Kyo

Xuất phát lúc
02:55 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:52
    4h 52min JPY 41.680 IC JPY 41.655 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:09
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:37
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:44
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    10:51
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:52
  2. 2
    06:00 - 11:01
    5h 1min JPY 41.680 IC JPY 41.655 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:50
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    10:50
    10:57
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:57
    11:00
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:01
  3. 3
    06:00 - 11:04
    5h 4min JPY 41.680 IC JPY 41.655 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:50
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    10:50
    10:57
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:03
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  4. 4
    08:13 - 12:43
    4h 30min JPY 41.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:29
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    08:29
    08:32
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:15
    11:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:59
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    12:07
    12:13
    Takeishicho 2Chome
    武石町二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Takeishicho 2Chome
    武石町二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:32
    Chiba Yochien (Chiba)
    千葉幼稚園(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:43
  5. 5
    02:55 - 13:27
    10h 32min JPY 326.510
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    02:55
    13:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.