Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 아오키 결혼

Xuất phát lúc
12:18 05/01, 2024
  1. 1
    13:05 - 18:02
    4h 57min JPY 30.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:35
    16:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:49
    Nagamori
    長森
    Ga
    17:49
    18:02
  2. 2
    13:05 - 18:52
    5h 47min JPY 27.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:25
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:22
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    18:22
    18:34
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:46
    Tedikara
    手力
    Ga
    Inuyama Exit
    18:46
    18:52
  3. 3
    12:44 - 19:02
    6h 18min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    13:08
    13:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:49
    Nagamori
    長森
    Ga
    18:49
    19:02
  4. 4
    12:44 - 19:08
    6h 24min JPY 17.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    13:08
    13:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    18:30
    18:42
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:02
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    19:02
    19:08
  5. 5
    12:18 - 18:37
    6h 19min JPY 163.470
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    12:18
    18:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.