Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 아사기리 고원 모치야

Xuất phát lúc
11:17 05/03, 2024
  1. 1
    13:05 - 03:16
    14h 11min JPY 52.440 IC JPY 52.437 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:52
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:09
    Minobu
    身延
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:00
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    20:00
    03:16
  2. 2
    13:05 - 03:58
    14h 53min JPY 46.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:30
    17:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:30
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:42
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    20:42
    03:58
  3. 3
    12:40 - 03:58
    15h 18min JPY 51.570 IC JPY 51.567 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    12:40
    12:42
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:30
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:42
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    20:42
    03:58
  4. 4
    11:44 - 05:16
    17h 32min JPY 19.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    12:08
    12:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    15:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    18:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:28
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:00
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    22:00
    05:16
  5. 5
    11:17 - 19:59
    8h 42min JPY 225.070
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    11:17
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.