Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → 观月堂

Xuất phát lúc
09:04 05/01, 2024
  1. 1
    10:27 - 14:40
    4h 13min JPY 41.560 IC JPY 41.555 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    10:47
    10:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:12
    11:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:16
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:28
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    14:28
    14:32
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:40
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  2. 2
    10:20 - 14:40
    4h 20min JPY 41.520 IC JPY 41.515 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    10:20
    10:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:00
    11:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:16
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:28
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    14:28
    14:32
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:40
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  3. 3
    10:20 - 15:00
    4h 40min JPY 41.490 IC JPY 41.485 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    10:20
    10:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:00
    11:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:33
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    14:33
    14:37
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:40
    15:00
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  4. 4
    10:09 - 15:00
    4h 51min JPY 41.100 IC JPY 41.093 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    10:09
    10:11
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:48
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:00
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  5. 5
    09:04 - 18:59
    9h 55min JPY 251.790
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    09:04
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.