Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 구 사가고쇼 황궁 대본산 다이카쿠지 절

Xuất phát lúc
09:35 05/18, 2024
  1. 1
    10:03 - 14:08
    4h 5min JPY 24.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    10:23
    10:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    10:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:42
    10:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:02
    13:07
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:19
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:49
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    13:49
    13:52
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:07
    Daikakuji (Daikakuji Temple)
    大覚寺(京都府)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:08
  2. 2
    10:00 - 14:08
    4h 8min JPY 24.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    10:00
    10:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:40
    10:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:02
    13:07
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:19
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:49
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    13:49
    13:52
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:07
    Daikakuji (Daikakuji Temple)
    大覚寺(京都府)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:08
  3. 3
    09:44 - 15:14
    5h 30min JPY 13.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    10:08
    10:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    13:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:59
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    North Exit
    14:59
    15:14
  4. 4
    09:44 - 15:16
    5h 32min JPY 14.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    10:08
    10:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    13:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:59
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    North Exit
    14:59
    15:04
    Saga Arashiyama Sta.
    嵯峨嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:15
    Daikakuji (Daikakuji Temple)
    大覚寺(京都府)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:16
  5. 5
    09:35 - 14:43
    5h 8min JPY 123.550
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    09:35
    14:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.