Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โดโกะอนเซ็น → กระเช้าลอยฟ้ารกโก-อาริมะ

Xuất phát lúc
04:23 05/01, 2024
  1. 1
    06:22 - 11:06
    4h 44min JPY 25.200 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:38
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:59
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    06:59
    07:02
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:30
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:08
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    10:08
    10:13
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    10:50
    10:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:06
  2. 2
    06:42 - 12:06
    5h 24min JPY 13.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:06
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    07:06
    07:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:45
    10:50
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:13
    Rokkou Exit (City Bus)
    六甲口〔市バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:16
    Rokkou Exit (City Bus)
    六甲口〔市バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:34
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    11:50
    11:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  3. 3
    06:42 - 12:26
    5h 44min JPY 13.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:06
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    07:06
    07:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:51
    10:56
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:19
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    11:45
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:54
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    12:10
    12:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:26
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  4. 4
    08:31 - 12:46
    4h 15min JPY 25.400 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    08:31
    08:35
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:48
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    11:48
    11:53
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:09
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:14
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    12:30
    12:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:46
  5. 5
    04:23 - 08:30
    4h 7min JPY 119.950
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    04:23
    08:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.