Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → Grinpia Makinohara

Xuất phát lúc
18:36 04/27, 2024
  1. 1
    18:39 - 03:00
    8h 21min JPY 37.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:55
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    18:55
    18:58
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    21:20
    21:24
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:30
    23:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    23:35
    23:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:22
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    00:22
    03:00
  2. 2
    18:39 - 03:00
    8h 21min JPY 37.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:55
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    18:55
    18:58
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:22
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    00:22
    03:00
  3. 3
    18:39 - 03:00
    8h 21min JPY 37.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:55
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    18:55
    18:58
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:22
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    00:22
    03:00
  4. 4
    18:38 - 03:00
    8h 22min JPY 37.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    18:38
    18:40
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    21:20
    21:24
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:30
    23:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    23:35
    23:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:22
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    00:22
    03:00
  5. 5
    18:36 - 02:13
    7h 37min JPY 199.470
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    18:36
    02:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.