Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → 淡路岛

Xuất phát lúc
03:58 05/02, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:16
    5h 54min JPY 26.060 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:38
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:59
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    06:59
    07:02
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:30
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    10:05
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    10:28
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    10:28
    10:38
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:16
  2. 2
    07:36 - 13:16
    5h 40min JPY 8.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:56
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    07:56
    07:58
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    11:57
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:16
  3. 3
    06:42 - 13:16
    6h 34min JPY 8.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:53
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    11:07
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:11
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:16
  4. 4
    08:31 - 13:48
    5h 17min JPY 24.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    08:31
    08:35
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:20
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:47
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    11:47
    11:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:46
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:48
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:24
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:48
  5. 5
    03:58 - 07:17
    3h 19min JPY 99.230
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    03:58
    07:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.