Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 아키요시도 동굴

Xuất phát lúc
19:36 04/28, 2024
  1. 1
    21:10 - 09:04
    11h 54min JPY 14.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:34
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    21:34
    21:40
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:33
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:43
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Mine
    美祢
    Ga
    08:14
    08:17
    Mine Sta.
    美祢駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:56
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:04
  2. 2
    21:03 - 09:04
    12h 1min JPY 13.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:14
    Okaido
    大街道
    Ga
    21:14
    21:17
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:01
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Mine
    美祢
    Ga
    08:14
    08:17
    Mine Sta.
    美祢駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:56
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:04
  3. 3
    21:03 - 09:04
    12h 1min JPY 13.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:11
    Katsuyamacho
    勝山町
    Ga
    21:11
    21:16
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:01
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Mine
    美祢
    Ga
    08:14
    08:17
    Mine Sta.
    美祢駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:56
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:04
  4. 4
    20:51 - 09:04
    12h 13min JPY 13.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:11
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    21:11
    21:13
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:01
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Mine
    美祢
    Ga
    08:14
    08:17
    Mine Sta.
    美祢駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:56
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:04
  5. 5
    19:36 - 00:02
    4h 26min JPY 103.790
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    19:36
    00:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.