Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → Private lodging Hitomi

Xuất phát lúc
04:17 05/03, 2024
  1. 1
    06:01 - 15:52
    9h 51min JPY 20.670 IC JPY 20.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:21
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:21
    06:26
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:01
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:01
    07:09
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:42
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    09:42
    09:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:53
    Nishikaratsu
    西唐津
    Ga
    12:53
    13:13
    Karatsu East Port <Karatsu Ferry Terminal>
    唐津東港<唐津FT>
    Cảng
    13:20
    15:05
    Indoji Port Ferry Terminal <Ikinoshima Island>
    印通寺港FT<壱岐島>
    Cảng
    15:07
    15:52
  2. 2
    07:20 - 16:04
    8h 44min JPY 23.790 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:41
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:20
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    08:20
    08:28
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:50
    09:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:49
    09:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    10:45
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:18
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    12:18
    12:41
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    12:50
    13:55
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    13:57
    14:01
    Mino No Tani
    美濃ノ谷
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:44
    Honmachi [Gonoura]
    本町[郷ノ浦]
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:00
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    16:00
    16:04
  3. 3
    07:20 - 16:04
    8h 44min JPY 23.710 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:41
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:20
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    08:20
    08:28
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:50
    09:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:49
    09:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    10:45
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:18
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    12:18
    12:41
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    12:50
    13:55
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    13:57
    14:00
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:41
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:44
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    15:38
    16:00
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    16:00
    16:04
  4. 4
    06:01 - 16:04
    10h 3min JPY 25.490 IC JPY 25.470 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:21
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:21
    06:26
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:01
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:01
    07:09
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:42
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    09:42
    09:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:21
    11:31
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:22
    Hakata Futo
    博多ふ頭
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:25
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    12:50
    13:55
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    13:57
    14:00
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:44
    Honmachi [Gonoura]
    本町[郷ノ浦]
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:00
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    16:00
    16:04
  5. 5
    04:17 - 12:55
    8h 38min JPY 209.710
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    04:17
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.