Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道後溫泉 → 大地之烏龍麵

Xuất phát lúc
01:51 05/13, 2024
  1. 1
    07:50 - 11:11
    3h 21min JPY 27.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    07:50
    07:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:59
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    10:59
    11:11
  2. 2
    07:23 - 11:11
    3h 48min JPY 26.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    07:23
    07:25
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:59
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    10:59
    11:11
  3. 3
    06:16 - 11:31
    5h 15min JPY 17.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:37
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:27
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:27
    09:40
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:19
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    11:19
    11:31
  4. 4
    06:16 - 11:47
    5h 31min JPY 17.710 IC JPY 17.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:37
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:30
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    09:30
    09:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:35
    Shimo-Yamato
    下山門
    Ga
    11:35
    11:47
  5. 5
    01:51 - 07:58
    6h 7min JPY 177.310
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    01:51
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.