Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 미이케 탄광(만다 갱)

Xuất phát lúc
21:36 05/02, 2024
  1. 1
    22:00 - 10:23
    12h 23min JPY 14.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:53
    Mitsu
    三津
    Ga
    22:53
    23:08
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    03:35
    06:00
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:10
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:20
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:16
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:53
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    09:53
    10:23
  2. 2
    22:00 - 10:43
    12h 43min JPY 13.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:53
    Mitsu
    三津
    Ga
    22:53
    23:08
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    03:35
    06:00
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:10
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:12
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:13
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    10:13
    10:43
  3. 3
    22:00 - 11:37
    13h 37min JPY 13.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:53
    Mitsu
    三津
    Ga
    22:53
    23:08
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    03:35
    06:00
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:10
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:12
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:12
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    11:12
    11:15
    Arao Station
    荒尾駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Mandako
    万田坑前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
  4. 4
    22:00 - 11:37
    13h 37min JPY 12.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:24
    22:29
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    01:15
    03:40
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    03:42
    04:05
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    11:04
    11:10
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
    Kanda
    神田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:37
  5. 5
    21:36 - 04:20
    6h 44min JPY 165.790
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    21:36
    04:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.