Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → กระเช้าลอยฟ้า เมาน์ ฮาโกดาเตะ โรปเวย์

Xuất phát lúc
09:15 05/01, 2024
  1. 1
    09:29 - 15:15
    5h 46min JPY 50.640 IC JPY 50.637 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:09
    Jujigai
    十字街
    Ga
    15:09
    15:12
    Jujigai (Hakodate)
    十字街(函館市)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:15
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:15
  2. 2
    09:23 - 15:15
    5h 52min JPY 48.750 IC JPY 48.728 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:15
    12:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:55
    14:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:15
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:15
  3. 3
    09:23 - 15:15
    5h 52min JPY 48.550 IC JPY 48.528 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:55
    14:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:15
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:15
  4. 4
    09:23 - 15:15
    5h 52min JPY 48.660 IC JPY 48.638 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:09
    Jujigai
    十字街
    Ga
    15:09
    15:12
    Jujigai (Hakodate)
    十字街(函館市)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:15
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:15
  5. 5
    09:15 - 20:50
    11h 35min JPY 268.100
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    09:15
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.