Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 니시마츠야 모리오카 구리야가와 점

Xuất phát lúc
20:31 05/16, 2024
  1. 1
    21:42 - 08:14
    10h 32min JPY 18.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:18
    23:28
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    00:15
    05:32
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:45
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:07
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    08:07
    08:14
  2. 2
    20:43 - 08:21
    11h 38min JPY 15.770 IC JPY 15.765 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:19
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    23:54
    00:04
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    00:15
    05:32
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:45
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:55
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:05
    08:19
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:21
  3. 3
    05:50 - 09:10
    3h 20min JPY 13.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:08
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  4. 4
    05:50 - 09:39
    3h 49min JPY 12.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    09:17
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:32
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    09:32
    09:39
  5. 5
    20:31 - 01:37
    5h 6min JPY 163.600
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    20:31
    01:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.