Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 玉川寺庭园

Xuất phát lúc
11:56 05/01, 2024
  1. 1
    12:18 - 20:48
    8h 30min JPY 15.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    17:06
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:04
    Fujishima
    藤島
    Ga
    19:04
    20:48
  2. 2
    12:03 - 20:48
    8h 45min JPY 14.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    17:06
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:04
    Fujishima
    藤島
    Ga
    19:04
    20:48
  3. 3
    12:09 - 21:26
    9h 17min JPY 12.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    12:09
    12:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:38
    14:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    14:50
    15:45
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:48
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:52
    18:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:42
    Fujishima
    藤島
    Ga
    19:42
    21:26
  4. 4
    13:00 - 22:19
    9h 19min JPY 12.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    13:00
    13:07
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:41
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:59
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:35
    Fujishima
    藤島
    Ga
    20:35
    22:19
  5. 5
    11:56 - 16:25
    4h 29min JPY 129.500
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    11:56
    16:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.