Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → B-R 31 ICE CREAM The Mall Sendai Nagamachi

Xuất phát lúc
17:44 04/30, 2024
  1. 1
    18:09 - 20:49
    2h 40min JPY 8.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    18:09
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:23
    Sendai
    仙台
    Ga
    20:23
    20:33
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:44
    Nagamachiminami
    長町南
    Ga
    East 1 Exit
    20:44
    20:49
  2. 2
    17:44 - 20:49
    3h 5min JPY 9.440 IC JPY 9.439 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    17:51
    18:08
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:23
    Sendai
    仙台
    Ga
    20:23
    20:33
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:44
    Nagamachiminami
    長町南
    Ga
    East 1 Exit
    20:44
    20:49
  3. 3
    18:09 - 20:59
    2h 50min JPY 8.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    18:09
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:23
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:45
    Nagamachi
    長町
    Ga
    West Exit
    20:45
    20:59
  4. 4
    18:09 - 23:29
    5h 20min JPY 7.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    18:09
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:00
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:45
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:46
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:15
    Nagamachi
    長町
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:29
  5. 5
    17:44 - 20:49
    3h 5min JPY 95.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:44
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.