Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 澀峠索道吊椅

Xuất phát lúc
06:02 05/10, 2024
  1. 1
    07:08 - 12:04
    4h 56min JPY 12.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    07:08
    07:15
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:56
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:34
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:04
  2. 2
    06:36 - 12:04
    5h 28min JPY 10.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:15
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:19
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:34
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:04
  3. 3
    06:15 - 12:04
    5h 49min JPY 9.580 IC JPY 9.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:15
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:19
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:34
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:04
  4. 4
    07:47 - 13:07
    5h 20min JPY 10.150 IC JPY 10.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:18
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:18
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    12:18
    12:21
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:04
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:07
  5. 5
    06:02 - 09:46
    3h 44min JPY 67.000
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    06:02
    09:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.