Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 群馬三菱自動車販賣澀川店

Xuất phát lúc
14:08 05/01, 2024
  1. 1
    14:09 - 17:13
    3h 4min JPY 7.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    14:09
    14:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:58
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    16:58
    17:02
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    17:11
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:13
  2. 2
    14:29 - 17:53
    3h 24min JPY 2.190 IC JPY 2.188 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:31
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:32
    Kiryu
    桐生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:20
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:32
    Yagihara
    八木原
    Ga
    17:32
    17:53
  3. 3
    14:23 - 17:53
    3h 30min JPY 3.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    16:51
    16:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:17
    17:53
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:53
  4. 4
    14:29 - 17:55
    3h 26min JPY 2.440 IC JPY 2.438 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:31
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:32
    Kiryu
    桐生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:20
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    17:36
    17:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    17:53
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:55
  5. 5
    14:08 - 15:52
    1h 44min JPY 53.000
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    14:08
    15:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.