Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Mabelok Farm Hokuhoku

Xuất phát lúc
12:36 05/06, 2024
  1. 1
    12:55 - 16:56
    4h 1min JPY 3.600 IC JPY 3.602 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:36
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:53
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:13
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:33
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:20
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    16:20
    16:56
  2. 2
    12:55 - 18:01
    5h 6min JPY 6.740 IC JPY 6.725 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:23
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:58
    16:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    17:38
    Sawajiri (Hokota)
    沢尻(鉾田市)
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:01
  3. 3
    14:23 - 18:09
    3h 46min JPY 3.430 IC JPY 3.432 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:41
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:00
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:33
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    17:33
    18:09
  4. 4
    13:56 - 18:09
    4h 13min JPY 2.480 IC JPY 2.482 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    15:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:41
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:00
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:33
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    17:33
    18:09
  5. 5
    12:36 - 14:28
    1h 52min JPY 47.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    12:36
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.