Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 고즈 목장

Xuất phát lúc
01:07 04/28, 2024
  1. 1
    04:58 - 13:23
    8h 25min JPY 6.720 IC JPY 6.715 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:13
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Nakagomi
    中込
    Ga
    08:42
    13:23
  2. 2
    06:52 - 14:15
    7h 23min JPY 3.520 IC JPY 3.518 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:52
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:19
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:19
    11:22
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:10
    Ichinokaya
    市野萱
    Trạm Xe buýt
    12:10
    14:15
  3. 3
    05:50 - 14:15
    8h 25min JPY 4.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:44
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:19
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:19
    11:22
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:10
    Ichinokaya
    市野萱
    Trạm Xe buýt
    12:10
    14:15
  4. 4
    05:45 - 14:15
    8h 30min JPY 4.310 IC JPY 4.305 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:44
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:19
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:19
    11:22
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:10
    Ichinokaya
    市野萱
    Trạm Xe buýt
    12:10
    14:15
  5. 5
    01:07 - 03:33
    2h 26min JPY 82.700
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    01:07
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.