Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 科學廣場 筑波

Xuất phát lúc
20:22 04/27, 2024
  1. 1
    20:54 - 00:43
    3h 49min JPY 5.350 IC JPY 5.348 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:38
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:45
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:18
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    23:53
    00:43
  2. 2
    20:43 - 00:43
    4h 0min JPY 2.140 IC JPY 2.126 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:23
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    23:53
    00:43
  3. 3
    20:43 - 00:43
    4h 0min JPY 2.300 IC JPY 2.293 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:58
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:04
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:18
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    23:53
    00:43
  4. 4
    20:43 - 00:58
    4h 15min JPY 2.450 IC JPY 2.441 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    00:08
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    00:08
    00:58
  5. 5
    20:22 - 22:15
    1h 53min JPY 50.700
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    20:22
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.