Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Heisenji Temple Hakusan Shrine

Xuất phát lúc
22:14 04/27, 2024
  1. 1
    05:50 - 12:10
    6h 20min JPY 19.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:48
    11:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    12:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:10
  2. 2
    04:58 - 12:10
    7h 12min JPY 17.790 IC JPY 17.785 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:19
    11:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    12:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:10
  3. 3
    04:58 - 12:10
    7h 12min JPY 17.470 IC JPY 17.465 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:48
    11:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    12:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:10
  4. 4
    04:58 - 12:10
    7h 12min JPY 17.470 IC JPY 17.465 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:43
    Fukuiguchi
    福井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:48
    11:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    12:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:10
  5. 5
    22:14 - 05:00
    6h 46min JPY 219.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    22:14
    05:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.