Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Chichibu Imamiya-jinja Shrine

Xuất phát lúc
04:57 05/01, 2024
  1. 1
    04:58 - 09:07
    4h 9min JPY 2.320 IC JPY 2.314 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:24
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:02
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:01
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    09:01
    09:07
  2. 2
    05:50 - 09:53
    4h 3min JPY 5.370 IC JPY 5.369 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:18
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    08:50
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:41
    09:53
  3. 3
    04:58 - 09:53
    4h 55min JPY 2.590 IC JPY 2.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:18
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    08:50
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:41
    09:53
  4. 4
    04:58 - 09:54
    4h 56min JPY 2.220 IC JPY 2.215 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:45
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:23
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    09:48
    09:54
  5. 5
    04:57 - 07:19
    2h 22min JPY 78.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    04:57
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.