Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 酿酒之森 秩父锦酒藏物产馆资料馆

Xuất phát lúc
11:29 05/01, 2024
  1. 1
    12:18 - 16:38
    4h 20min JPY 3.490 IC JPY 3.476 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:28
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:47
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:07
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    16:04
    Chichibu
    秩父
    Ga
    16:04
    16:07
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:36
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:38
  2. 2
    12:03 - 16:38
    4h 35min JPY 2.540 IC JPY 2.526 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:28
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:47
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:07
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    16:04
    Chichibu
    秩父
    Ga
    16:04
    16:07
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:36
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:38
  3. 3
    11:55 - 16:38
    4h 43min JPY 4.290 IC JPY 4.278 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:34
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    15:06
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:00
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:00
    16:03
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:15
    16:36
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:38
  4. 4
    11:55 - 16:38
    4h 43min JPY 4.350 IC JPY 4.324 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:38
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    13:38
    13:44
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:20
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    14:20
    14:28
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:59
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:00
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:00
    16:03
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:15
    16:36
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:38
  5. 5
    11:29 - 13:56
    2h 27min JPY 66.200
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    11:29
    13:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.