Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 아이랏슈 사론 부란 이온 몰 우라와미소노 점

Xuất phát lúc
06:29 04/28, 2024
  1. 1
    06:52 - 09:04
    2h 12min JPY 3.060 IC JPY 3.052 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:34
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:40
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:46
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:58
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 3
    08:58
    09:04
  2. 2
    06:52 - 09:09
    2h 17min JPY 3.080 IC JPY 3.075 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:23
    Iwatsuki
    岩槻
    Ga
    East Exit
    08:23
    08:27
    Iwatsuki Sta.
    岩槻駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:07
    Nodai Danchi-nishi
    野台団地西
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:09
  3. 3
    07:08 - 09:40
    2h 32min JPY 4.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    07:08
    07:15
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:08
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:25
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:34
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 3
    09:34
    09:40
  4. 4
    06:52 - 10:00
    3h 8min JPY 1.610 IC JPY 1.602 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:40
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    09:32
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    09:32
    09:38
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:45
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:54
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 3
    09:54
    10:00
  5. 5
    06:29 - 07:59
    1h 30min JPY 46.700
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    06:29
    07:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.