Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → BRONCO BILLY我孙子店

Xuất phát lúc
14:40 05/01, 2024
  1. 1
    14:57 - 17:10
    2h 13min JPY 3.710 IC JPY 3.696 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    17:00
    17:02
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:10
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:10
  2. 2
    15:26 - 17:52
    2h 26min JPY 4.000 IC JPY 3.986 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    17:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    17:44
    17:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:52
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:52
  3. 3
    15:26 - 17:52
    2h 26min JPY 3.450 IC JPY 3.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:36
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    17:44
    17:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:52
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:52
  4. 4
    15:29 - 19:02
    3h 33min JPY 1.570 IC JPY 1.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    17:21
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    17:48
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:36
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:48
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    18:48
    19:02
  5. 5
    14:40 - 16:52
    2h 12min JPY 60.200
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    14:40
    16:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.