Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → จอยฟูลฮอนดะชิบะนิวทาวน์

Xuất phát lúc
20:34 04/28, 2024
  1. 1
    20:54 - 00:27
    3h 33min JPY 5.620 IC JPY 5.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:56
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:39
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:12
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    00:12
    00:27
  2. 2
    20:43 - 00:27
    3h 44min JPY 1.950 IC JPY 1.939 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:51
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:12
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    00:12
    00:27
  3. 3
    20:43 - 00:27
    3h 44min JPY 2.310 IC JPY 2.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:58
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:04
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:39
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:12
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    00:12
    00:27
  4. 4
    20:43 - 00:27
    3h 44min JPY 2.370 IC JPY 2.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:21
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    23:21
    23:25
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:37
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:12
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    North Exit
    00:12
    00:27
  5. 5
    20:34 - 23:09
    2h 35min JPY 66.200
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    20:34
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.