Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 이치카와시 동식물원

Xuất phát lúc
22:00 04/30, 2024
  1. 1
    04:58 - 08:20
    3h 22min JPY 1.640 IC JPY 1.631 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:53
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    07:53
    08:20
  2. 2
    04:58 - 08:27
    3h 29min JPY 1.880 IC JPY 1.865 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:56
    Funabashihoten
    船橋法典
    Ga
    Entrance 1
    07:56
    08:00
    Funabashihoten Sta. Iriguchi
    船橋法典駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:27
    Zoological and Botanical Gardens (Chiba)
    動植物園(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:27
  3. 3
    04:58 - 08:35
    3h 37min JPY 2.340 IC JPY 2.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:09
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:23
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:13
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    08:13
    08:17
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:19
    08:27
    Onomachi 4Chome (Keisei Bus)
    大野町四丁目〔京成バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:35
  4. 4
    04:58 - 08:59
    4h 1min JPY 2.510 IC JPY 2.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    08:38
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    08:38
    08:42
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:43
    08:49
    Komagata (Chiba)
    駒形(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Zoological and Botanical Gardens (Chiba)
    動植物園(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    08:59
  5. 5
    22:00 - 00:03
    2h 3min JPY 71.200
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    22:00
    00:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.